Mô tả sản phẩm
KIỂU LÒ NẰM ỐNG LỬA ỐNG NƯỚC: BK-C
Model smoke tube water tube: BK-C |
40A |
50A |
60A |
80A |
100A |
150A |
200A |
|
Công suất Evaporation |
kg/h |
4,000 |
5,000 |
6,000 |
8,000 |
10,000 |
15,000 |
20,000 |
Áp suất thiết kế Highest. using pressure. |
bar |
10 |
10 |
10 |
10 |
10 |
10 |
10 |
Áp suất làm việc Steam pressure. |
bar |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
Coogn suất nhiệt Heat Output |
x103kCal/h |
2578 |
3234 |
3881 |
5175 |
6469 |
9703 |
12937 |
Công suất tiêu hao nhiên liệu (4a, 5b) Fuel Consumption (TCVN-4a, 5b) |
kg/h 6000 kCal/kg |
560 |
700 |
840 |
1120 |
1400 |
2100 |
2800 |
Công suất quạt hút khói Reduced fan motor |
HP |
20 |
30 |
40 |
75 |
100 |
125 |
150 |
KW |
15 |
22 |
30 |
55 |
75 |
95 |
115 |
|
Công suất quạt cấp gió Forced fan motor |
HP |
10 |
10 |
15 |
20 |
30 |
50 |
75 |
KW |
7.5 |
7.5 |
11 |
15 |
22 |
37 |
55 |
|
Van hơi chính Main Steam Valve |
DN |
100 |
100 |
125 |
125 |
150 |
150 |
200 |
Van an toàn Safety Valve |
DN |
40 x 2 |
40 x 2 |
50 x 1 40 x 1 |
50 x 2 32 x 1 |
65 x 2 |
65 x 3 |
80 x 2 50 x 1 |
Van cấp nước Water Supply Valve |
DN |
40 |
40 |
40 |
50 |
50 |
65 |
80 |
Van xả đáy chính Blow-off Valve |
DN |
50 |
50 |
50 |
50 x 2 |
50 x 2 |
50 x 2 |
65 x 2 |
Bơm nước Water Pump |
kW |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
11 |
11 |
15 |
Đường kính ống khói Diameter of Chimney |
mm |
500 |
600 |
650 |
750 |
900 |
1000 |
1200 |
Thông tin sản phẩm
Mã sản phẩm | Nồi hơi đốt than kiểu nằm ghi xích |
---|---|
Kiểu sản phẩm | Sản phẩm chung |
Số lượng đánh giá | 0 |