BLADE 110CC

 

Available

Viết một đánh giá



Mô tả sản phẩm

Thông số kỹ thuật

Khối lượng bản thân Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg
Phiên bản thể thao: 99kg
Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm
Độ cao yên 769 mm
Khoảng sáng gầm xe 141 mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích cỡ lốp trước/ sau Trước: 70/90 -17 M/C 38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xy-lanh 109,1cm3
Đường kính x hành trình pít-tông 50,0 mm x 55,6 mm
Tỉ số nén 9,0 : 1
Công suất tối đa 6,18 kW/7.500 vòng/phút
Mô-men cực đại 8,65 Nm/5.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 1 lít khi rã máy/ 0,8 lít khi thay nhớt
Hộp số Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động Điện/ Đạp chân

Thông tin sản phẩm

Mã sản phẩmBLADE 110CC
Kiểu sản phẩmSản phẩm chung
Số lượng đánh giá 0
Đánh giá về sản phẩm này
hoặc Hủy